Bơm dầu thủy lực (Oil Pump Assy) là bộ phận đóng vai trò “trái tim” trong hệ thống nâng hạ của xe nâng Toyota 7FB Series. Bơm dầu tạo áp suất thủy lực để cung cấp năng lượng cho xi lanh nâng và nghiêng hoạt động trơn tru. Việc bảo trì đúng kỹ thuật sẽ giúp duy trì hiệu suất làm việc ổn định, kéo dài tuổi thọ cho toàn hệ thống thủy lực. Bài viết dưới đây được tổng hợp và phiên dịch lại từ tài liệu chính thức của Xe nâng Toyota.
1. Phân loại bơm thủy lực theo tải trọng xe
Dòng xe nâng Toyota 7FB sử dụng hai loại bơm chính:
Dòng xe | Loại bơm | Model | Hãng |
---|---|---|---|
1 tấn & 2 tấn | Bơm bánh răng đơn | TM9G1 A27L850 | Shimadzu |
3 tấn & 3.5 tấn | Bơm bánh răng đôi | DGP4-30A8SC8D | Kayaba |

Thông số kỹ thuật:
Hạng mục | 1–2 tấn | 3–3.5 tấn |
---|---|---|
Loại bơm | Gear Pump đơn | Gear Pump đôi |
Hệ truyền động | Motor truyền động trực tiếp | |
Lưu lượng bơm @1500 vòng/phút | 415 L/h (10.96 GPM) | 432 L/h (11.4 GPM) |
Lưu lượng lý thuyết | 28.8 cm³/vòng | 30.0 cm³/vòng |
2. Cấu tạo chi tiết của bơm dầu thủy lực
2.1 Bơm đơn (1–2 tấn)
Bao gồm:
-
Vỏ bơm (Body)
-
Trục truyền động (Drive Gear)
-
Trục bị động (Driven Gear)
-
Nắp trước/sau (Cover)
-
Gioăng làm kín (Seal & Gasket)
-
Vòng chặn, phớt dầu

2.2 Bơm đôi (3–3.5 tấn)
Gồm hai cụm bánh răng hoạt động song song, cung cấp hai dòng áp suất khác nhau:
-
Phần hút (Suction Side)
-
Phần xả (Discharge Side)
-
Các chi tiết bushing, backing seal, body seal tách riêng biệt

3. Quy trình tháo lắp bơm dầu thủy lực
Các bước:
-
Ngắt kết nối đầu cắm ắc quy
-
Mở nắp bên phải xe và tháo dàn ắc quy
-
Tháo chắn ghế, chắn ắc quy và chắn bùn sau
-
Ngắt các ống dầu đầu vào và đầu ra
-
Tháo bulong và đưa bơm ra ngoài
Lưu ý: Tra mỡ vào phần then hoa của bơm trước khi lắp lại, làm sạch bề mặt lắp để tránh làm hỏng O-ring.

4. Tháo rời, kiểm tra và lắp lại bơm dầu thủy lực
4.1 Đối với bơm đơn (1–2 tấn)
Tháo rời:
-
Đánh dấu vị trí vỏ trước – vỏ sau (Point 1)
-
Tháo cụm nắp sau, gioăng, vòng đệm
-
Tháo bộ truyền động
-
Tháo phớt dầu (Point 5)
Kiểm tra:
-
Bushing không bị trầy
-
LBC không bị mòn vượt giới hạn (độ sâu wipe mark: 0.01–0.06 mm)
-
Bánh răng không mòn quá giới hạn:
-
Đường kính trục: ≥ 21.997 mm
-
Chiều rộng mặt bánh răng: ≥ 33.3 mm
-
Đọc thêm:
Xích nâng xe nâng Toyota 7FB Series
Cụm khung nâng SV, FV, FSV và hệ thống xích nâng
Tháo lắp và kiểm tra xi lanh nâng xe nâng Toyota 7FB Series
4.2 Đối với bơm đôi (3–3.5 tấn)
Tháo rời:
-
Tháo nắp vỏ (Point 1)
-
Tháo mặt bích và seal (Point 2)
-
Tháo bushing, bánh răng và thân bơm (Point 3, 4)
Kiểm tra quan trọng:
-
Vết tiếp xúc phải rõ ràng (suốt chu vi hoặc một nửa tùy vùng hút/xả)
-
Đường kính bushing: ≤ 19.123 mm
-
Trục bánh răng: ≥ 18.935 mm
-
Đường kính thân bơm: ≤ 39.180 mm
-
Độ sâu vết xước thân: ≤ 0.1 mm
5. Phương pháp kiểm tra hiệu suất bơm (Test Method)
Các bước kiểm tra tại hiện trường:
-
Gắn bơm lên xe thật và kiểm tra tốc độ nâng xi lanh
-
Đảm bảo nhiệt độ dầu đạt 50–55°C khi đo
-
So sánh với bảng tốc độ tiêu chuẩn
Chú ý:
Tốc độ nâng thực tế chênh lệch 10–20 mm/s do mạch chopper. Cần loại trừ giai đoạn tăng tốc mềm (soft start) khi đo full-stroke.
Bảng tốc độ nâng chuẩn (V-SSV và FSV-FV):
Model | Chế độ H (No Load / Loaded) | Chế độ S (No Load / Loaded) |
---|---|---|
7FB10–7FB35 | 560–600 mm/s (No Load) | 330–440 mm/s (Loaded) |

Kết luận
Bơm dầu thủy lực là bộ phận sống còn của xe nâng Toyota 7FB Series. Việc kiểm tra định kỳ, tháo lắp và bảo trì đúng quy trình kỹ thuật không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất vận hành mà còn hạn chế các lỗi nghiêm trọng về hệ thống thủy lực.